STT |
Tên Trường |
Mã Trường |
Địa Chỉ |
1 |
THPT Châu Thành 1 |
001 |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
2 |
THPT Châu Thành 2 |
002 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
3 |
THPT Tân Phú Trung |
003 |
Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp |
4 |
THPT Nha Mân |
004 |
Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
5 |
TT Dạy nghề – GDTX Châu Thành |
053 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
6 |
TT GDTX Châu Thành |
067 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
7 |
THPT bán công Châu Thành |
078 |
Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp |
8 |
TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Châu Thành |
091 |
TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp |
9 |
THPT Lai Vung 1 |
005 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
10 |
THPT Lai Vung 2 |
006 |
Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
11 |
THPT Lai Vung 3 |
007 |
Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp |
12 |
THPT Phan Văn Bảy |
008 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
13 |
TT Dạy nghề – GDTX Lai Vung |
054 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
14 |
TT GDTX Lai Vung |
068 |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
15 |
THPT bán công Lai Vung |
079 |
TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
16 |
TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lai Vung |
092 |
Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp |
17 |
THPT Lấp Vò 1 |
009 |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
18 |
THPT Lấp Vò 2 |
010 |
Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
19 |
THPT Lấp Vò 3 |
011 |
Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
20 |
THPT Nguyễn Trãi |
012 |
TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
21 |
THCS & THPT Bình Thạnh Trung |
013 |
Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp |
22 |
TT Dạy nghề – GDTX Lấp Vò |
055 |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
23 |
TT GDTX Lấp Vò |
069 |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
24 |
THPT bán công Lấp Vò |
080 |
TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp |
25 |
TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lấp Vò |
093 |
Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp |
26 |
THPT Thành phố Sa Đéc |
014 |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
27 |
THPT Nguyễn Du |
015 |
Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
28 |
THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu |
016 |
Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
29 |
TT GDTX thành phố Sa Đéc |
048 |
Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
30 |
CĐ nghề Đồng Tháp |
060 |
Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
31 |
THPT thị xã Sa Đéc |
077 |
Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp |
32 |
THPT bán công Đồ Chiểu |
081 |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
33 |
THPT Tư thục Đồ Chiểu |
088 |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
34 |
THPT Đồ Chiểu |
090 |
Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp |
35 |
THPT thành phố Cao Lãnh |
017 |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
36 |
THPT Trần Quốc Toản |
018 |
Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
37 |
THPT Kỹ Thuật |
019 |
Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
38 |
THPT Đỗ Công Tường |
020 |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
39 |
THPT Thiên Hộ Dương |
021 |
Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
40 |
Năng khiếu TDTT |
022 |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
41 |
THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu |
023 |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
42 |
TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp |
049 |
Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
43 |
Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp |
061 |
Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
44 |
CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô |
065 |
Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình. |
45 |
Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp |
066 |
Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp |
46 |
THPT bán công TX Cao Lãnh |
082 |
Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp |
47 |
THPT Cao Lãnh 1 |
024 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
48 |
THPT Cao Lãnh 2 |
025 |
Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
49 |
THPT Thống Linh |
026 |
Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
50 |
THPT Kiến Văn |
027 |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
51 |
THCS và THPT Nguyễn Văn Khải |
028 |
Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp |
52 |
TT Dạy nghề – GDTX H.Cao Lãnh |
056 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
53 |
TT GDTX huyện Cao Lãnh |
070 |
TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
54 |
THPT bán công H. Cao Lãnh |
083 |
Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp |
55 |
THPT Tháp Mười |
029 |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
56 |
THPT Trường Xuân |
030 |
Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
57 |
THPT Mỹ Quý |
031 |
Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
58 |
THPT Đốc Binh Kiều |
032 |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
59 |
THPT Phú Điền |
033 |
Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
60 |
Trung cấp nghề – GDTX Tháp Mười |
050 |
TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp |
61 |
Trường TC Nghề Tháp Mười |
062 |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
62 |
TT GDTX Tháp Mười |
071 |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
63 |
THPT bán công Tháp Mười |
084 |
TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp |
64 |
THPT Tam Nông |
034 |
Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
65 |
THPT Tràm Chim |
035 |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
66 |
THCS và THPT Hòa Bình |
036 |
Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp |
67 |
TT Dạy nghề – GDTX Tam Nông |
057 |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
68 |
TT GDTX Tam Nông |
072 |
TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp |
69 |
THPT bán công Tam Nông |
085 |
Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
70 |
THPT Lê Quí Đôn |
089 |
xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp |
71 |
THPT Thanh Bình 1 |
037 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
72 |
THPT Thanh Bình 2 |
038 |
Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
73 |
THPT Trần Văn Năng |
039 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
74 |
Trung cấp nghề – GDTX Thanh Bình |
051 |
TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp |
75 |
Trung cấp nghề Thanh Bình |
063 |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
76 |
TT GDTX Thanh Bình |
073 |
TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp |
77 |
THPT bán công Thanh Bình |
086 |
TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp |
78 |
THPT Hồng Ngự 1 |
040 |
Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
79 |
THPT Chu Văn An |
041 |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
80 |
Trung cấp nghề – GDTX Hồng Ngự |
052 |
Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
81 |
Trường TC Nghề Hồng Ngự |
064 |
Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
82 |
TT GDTX TX Hồng Ngự |
074 |
Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
83 |
THPT Hồng Ngự 2 |
042 |
Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
84 |
THPT Hồng Ngự 3 |
043 |
Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
85 |
THPT Long Khánh A |
044 |
Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp |
86 |
TT Dạy nghề – GDTX huyện Hồng Ngự |
058 |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
87 |
TT GDTX huyện Hồng Ngự |
075 |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
88 |
THPT bán công Hồng Ngự |
087 |
TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
89 |
TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Hồng Ngự |
094 |
Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp |
90 |
THPT Hồng Ngự 1 |
096 |
QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
91 |
THPT Chu Văn An |
097 |
Hồng Ngự, Đồng Tháp |
92 |
THPT Tân Hồng |
045 |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
93 |
THPT Giồng Thị Đam |
046 |
Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
94 |
THPT Tân Thành |
047 |
Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp |
95 |
TT Dạy nghề – GDTX Tân Hồng |
059 |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
96 |
TT GDTX Tân Hồng |
076 |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |
97 |
TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Tân Hồng |
095 |
TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp |