Danh sách mã trường THPT tại Đồng bằng sông Cửu Long

Bạn đang tìm kiếm mã trường THPT tại đồng bằng sông Cửu Long? Tất cả đã được ĐH FPT Cần Thơ tổng hợp ở bài viết này. Xem ngay!

 

Nội dung bài viết

1. Danh sách mã trường THPT tại Cần Thơ

2. Danh sách mã trường THPT tại Cà Mau

3. Danh sách mã trường THPT tại Vĩnh Long

4. Danh sách mã trường THPT tại Trà Vinh

5. Danh sách mã trường THPT tại Hậu Giang

6. Danh sách mã trường THPT tại Sóc Trăng

7. Danh sách mã trường THPT tại Đồng Tháp

8. Danh sách mã trường THPT tại An Giang

9. Danh sách mã trường THPT tại Kiên Giang

10. Danh sách mã trường THPT tại Bạc Liêu

 

Bạn đang tìm kiếm thông tin về các mã trường THPT tại Đồng bằng sông Cửu Long? Bài viết của Đại học FPT Cần Thơ sẽ cung cấp cho bạn danh sách đầy đủ và chính xác nhất mã trường THPT trong khu vực. Xem ngay!

 

Mẹo tìm mã trường THPT nhanh: Ctrl + F >> Tìm tên tỉnh hoặc tên trường

 

>> Xem thêm:

 

mã trường THPT

 

Danh sách mã trường THPT tại Cần Thơ 

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 Học ở nước ngoài_55 800 Học ở nước ngoài
2 Quân nhân, Công an tại ngũ_55 900 Quân nhân, Công an tại ngũ
3 Sở GD – ĐT Cần Thơ 000 Phường Xuân Khánh, Q Ninh Kiều, TP CT
4 THPT Châu Văn Liêm 002 Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
5 THPT Nguyễn Việt Hồng 003 Phường An Bình, Q.Ninh Kiều, TP CT
6 THPT Phan Ngọc Hiển 004 Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
7 THPT Bán công An Bình 005 Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
8 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 006 Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
9 Phổ Thông Thái Bình Dương 007 Phường Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TP CT
10 TT GDTX Ninh Kiều 008 Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
11 TT Ngoại ngữ – Tin học TP.Cần Thơ 009 Phường Tân An, Q.Ninh Kiều, TP CT
12 TTGDTX-KTTH-HN Cần Thơ 010 Phường An Cư, Q.Ninh Kiều, TP CT
13 Phòng GD&ĐT Q.Ninh Kiều 011 Phường Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TP CT
14 Trường trung cấp Bách Nghệ CT 046 93/4 Trần Hưng Đạo, Q. Ninh Kiều, TPCT
15 Trường TC Kinh tế – Kỹ thuật CT 047 62 Mậu Thân, Quận Ninh Kiều, TPCT
16 Trường TC Miền Tây 049 133C-133D Nguyễn V.Cừ nối dài, Q.Ninh Kiều, TPCT
17 CĐ Nghề Việt Mỹ, Phân hiệu CT 051 135P Trần Hưng Đạo, Q.Ninh Kiều, TPCT
18 CĐ Nghề ISPACE, Phân hiệu CT 052 118 đường 3/2, Q.Ninh Kiều, TPCT
19 TC Nghề Cần Thơ 053 30-32 Hùng Vương, Q.Ninh Kiều, TPCT
20 TH, THCS và THPT Quốc Văn 060 435 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT
21 Phổ thông Việt Mỹ 061 31 – 33 – 35 Châu Văn Liêm, P. An Lạc, Q.Ninh Kiều, TPCT
22 Phổ thông năng khiếu Thể dục Thể thao 062 Khu Liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT
23 THPT Thực hành sư phạm – ĐHCT 063 Khu II Đại học Cần Thơ, P.Xuân Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT
24 TC Phạm Ngọc Thạch Cần Thơ 065 144 đường 30/4, Q. Ninh Kiều, TP Cần Thơ
25 TC Đại Việt TP. Cần Thơ 066 390 CMT8, Q. Ninh Kiều, TPCT
26 CĐ Kinh tế – Kỹ thuật Cần Thơ 068 09 CMT8, Q.Ninh Kiều, TPCT
27 Cao đẳng Cần Thơ 069 209 đường 30/4, Q.Ninh Kiều, TPCT
28 CĐ Y tế Cần Thơ 070 340 Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT
29 CĐ Nghề Du lịch Cần Thơ 072 85 Phan Đăng Lưu, Q.Ninh Kiều, TPCT
30 TC Văn hóa – Nghệ thuật Cần Thơ 074 188/35A Nguyễn Văn Cừ, Q.Ninh Kiều, TPCT
31 TC Thể dục – Thể Thao Cần Thơ 075 Khu liên hợp TDTT, P.Cái Khế, Q.Ninh Kiều, TPCT
32 TC Giao Thông Vận tải Miền Nam 076 288 Nguyễn Văn Linh, P. An Khánh, Q. Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ
33 THPT An Khánh 080 Số 106, đường số 2, KDC Thới Nhựt 2,Phường An Khánh, Q.Ninh Kiều, TPCT
34 THPT Bùi Hữu Nghĩa 012 55 Cách mạng tháng Tám, phường An Thới, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
35 THPT Bình Thủy 014 Phường Bình Thuỷ, Q.Bình Thủy, TP CT
36 TTGDTX Bình Thủy 016 Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
37 Phòng GD&ĐT Q.Bình Thuỷ 017 Phường An Thới, Q.Bình Thủy, TP CT
38 CĐ Nghề Cần Thơ 050 57 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT
39 TC Nghề số 9, cơ sở 2 CT 054 27 CMT8, Q.Bình Thủy, TPCT
40 TC Y dược MeKong 064 366 Cách mạng tháng 8, Q.Bình Thủy, TP.Cần Thơ.
41 CĐ Kinh tế Đối ngoại TPHCM (Cơ sở 2 Cần Thơ) 071 8 Lê Hồng Phong, Q. Bình Thủy, TPCT
42 TC Hồng Hà 073 Số 557/9 đường Trần Quang Diệu, P. An Thới, Q. Bình Thủy
43 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 013 Phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, TP. Cần Thơ
44 THPT Trần Đại Nghĩa 015 Phường Hưng Phú, Q.Cái Răng, TP CT
45 THPT Nguyễn Việt Dũng 018 Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP.CT
46 TTGDTX Cái Răng 019 Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
47 Phòng GD&ĐT Q.Cái Răng 020 Phường Lê Bình, Q.Cái Răng, TP CT
48 TC Nghề Đông Dương 055 Khu DC Nông thổ sản 2, Q.Cái Răng, CT
49 THPT Lưu Hữu Phước 021 Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
50 THPT Thới Long 022 Phường Long Hưng, Q.Ô Môn, TP CT
51 Phổ thông Dân Tộc Nội trú 024 Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
52 THPT Lương Định Của 025 Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
53 TTGDTX-KTTH-HN Ô Môn 026 Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
54 Phòng GD&ĐT Q.Ô Môn 027 Phường Châu Văn Liêm, Q.Ô Môn, TP CT
55 CĐ Cơ điện và Nông nghiệp Nam Bộ 067 Phường Phước Thới, Q.Ô Môn, Tp. Cần Thơ
56 THPT Phan Văn Trị 028 TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT
57 TTGDTX Phong Điền 029 TT Phong Điền, huyện Phong Điền, TP CT
58 Phòng GD&ĐT H.Phong Điền 030 Xã Nhơn ái, huyện Phong Điền, TP CT
59 THPT Giai Xuân 058 Xã Giai Xuân, huyện Phong Điền, TPCT
60 THCS và THPT Trần Ngọc Hoằng 023 Xã Thới Hưng, H.Cờ Đỏ, TP CT
61 THPT Hà Huy Giáp 032 Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
62 Phòng GD&ĐT H.Cờ Đỏ 034 Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
63 THPT Trung An 040 Xã Trung An, H.Cờ Đỏ, TP CT
64 TTGDTX Cờ Đỏ 057 Thị trấn Cờ Đỏ, huyện Cờ Đỏ, TP CT
65 THPT Thạnh An 035 Thị trấn Thạnh An, H.Vĩnh Thạnh, TPCT
66 TTGDTX Vĩnh Thạnh 037 Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
67 Phòng GD&ĐT H.Vĩnh Thạnh 038 Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
68 THPT Vĩnh Thạnh 045 Thị trấn Vĩnh Thạnh, H.Vĩnh Thạnh, TP CT
69 THCS và THPT Thạnh Thắng 077 Xã Thạnh Thắng, H. Vĩnh Thạnh, TPCT
70 THPT Thốt Nốt 039 Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT
71 THPT Thuận Hưng 041 Phường Thuận Hưng, Q.Thốt Nốt, TP CT
72 TTGDTX Thốt Nốt 042 Phường Thuận An, quận Thốt Nốt, TP. Cần Thơ
73 Phòng GD&ĐT Q.Thốt Nốt 043 Phường Thuận An, Q.Thốt Nốt, TP CT
74 THCS và THPT Thới Thuận 078 Phường Thới Thuận, Q.Thốt Nốt, TPCT
75 THCS và THPT Tân Lộc 079 Phường Tân Lộc, Q.Thốt Nốt, TPCT
76 THPT Thới Lai 031 Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
77 TTGDTX Thới Lai 033 Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
78 Phòng GD&ĐT H.Thới Lai 044 Thị trấn Thới Lai, huyện Thới Lai, TP CT
79 TC Nghề Thới Lai 056 TT Thới Lai, H.Thới Lai, CT
80 THCS và THPT Trường Xuân 059 Xã Trường Xuân B, huyện Thới Lai, TPCT

 

Danh sách mã trường THPT tại Cà Mau

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 Phổ thông Dân tộc nội trú 019 Ngô Quyền, khóm 6, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
2 THPT Nguyễn Việt Khái 020 Tôn Đức Thắng, Phường 6, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
3 THPT Tắc Vân 003 Ấp 1, xã Tắc Vân, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
4 TTGDTX TP. Cà Mau 017 Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
5 THPT Hồ Thị Kỷ 002 Số 7 Lý Bôn, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
6 Cao đẳng Nghề Việt Nam-Hàn Quốc Cà Mau 052 Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
7 THPT Cà Mau 015 Số 41 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
8 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 016 Nguyễn Cư Trinh, Khu đô thị mới Licogi, Phường 1, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
9 Phổ thông Hermann Gmeiner 030 Tôn Đức Thắng, Phường 5, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
10 TTGDNN TP. Cà Mau 043 Số 7C Lý Bôn, Phường 4, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
11 THPT Lý Văn Lâm 042 Ấp Bà Điều, xã Lý Văn Lâm, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
12 THPT Thanh Bình Cà Mau 037 Phường 8, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
13 Trường TC Nghề Cà Mau 041 Mậu Thân, Khóm 6, Phường 9, TP Cà Mau, tỉnh Cà Mau
14 THPT Nguyễn Văn Nguyễn 028 Xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
15 TTGDTX Thới Bình 022 Thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
16 TTGDNN Thới Bình 044 Đường 19/5, khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
17 THPT Lê Công Nhân 005 Khóm 2, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
18 THPT Thới Bình 004 Ấp 4, xã Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
19 THPT Tân Bằng 053 Ấp Nguyễn Huế, xã Tân Bằng,huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
20 THPT U Minh 006 Khóm 1, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
21 THPT Khánh Lâm 031 Ấp 4, xã Khánh Lâm, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
22 THPT Khánh An 040 Ấp 1, xã Khánh An, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
23 TTGDTX U Minh 023 Thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
24 TTGDNN U Minh 045 Khóm 4, thị trấn U Minh, huyện U Minh, tỉnh Cà Mau
25 THPT Trần Văn Thời 007 Khóm 7, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
26 THPT Võ Thị Hồng 039 Ấp Đá Bạc, xã Khánh Bình Tây, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
27 THPT Sông Đốc 021 Khóm 9, thị trấn Sông Đốc, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
28 TTGDNN Trần Văn Thời 046 Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
29 THPT Khánh Hưng 018 Ấp Nhà Máy A, xã Khánh Hưng, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
30 THPT Huỳnh Phi Hùng 008 Khóm 9, thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
31 TTGDTX Trần Văn Thời 024 Thị trấn Trần Văn Thời, huyện Trần Văn Thời, tỉnh Cà Mau
32 TTGDTX Cái Nước 025 Thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
33 THPT Nguyễn Mai 012 Võ Thị Sáu, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
34 THPT Phú Hưng 029 Ấp Lộ Xe, xã Phú Hưng, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
35 THPT Cái Nước 011 Hồ Thị Kỷ, khóm 1, thị trấn Cái Nước, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
36 TTGDNN Cái Nước 047 Ấp Đông Hưng, xã Tân Hưng Đông, huyện Cái Nước, tỉnh Cà Mau
37 TTGDTX Đầm Dơi 026 Thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
38 TTGDNN Đầm Dơi 048 Khóm 1, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
39 THPT Tân Đức 034 Ấp Thuận Hoà, xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
40 THPT Thái Thanh Hoà 010 Khóm 5, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
41 THPT Đầm Dơi 009 Khóm 4, thị trấn Đầm Dơi, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
42 TTGDNN Ngọc Hiển 049 Đường số 13/12, khóm 8, thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
43 TTGDTX Ngọc Hiển 032 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
44 THPT Ngọc Hiển 038 Thị trấn Rạch Gốc, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
45 THPT Viên An 035 Ấp Ông Trang, xã Viên An, huyện Ngọc Hiển, tỉnh Cà Mau
46 TTGDNN Năm Căn 050 Châu Văn Đặng, khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
47 TTGDTX Năm Căn 027 Thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
48 THPT Phan Ngọc Hiển 014 Khóm Cái Nai, thị trấn Năm Căn, huyện Năm Căn, tỉnh Cà Mau
49 THPT Phú Tân 036 Ấp Cái Đôi Nhỏ, xã Nguyễn Việt Khái, Phú Tân, tỉnh Cà Mau
50 TTGDNN Phú Tân 051 Khóm 1, thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
51 TTGDTX Phú Tân 033 Thị trấn Cái Đôi Vàm, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau
52 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 013 Ấp Cái Đôi, xã Phú Tân, huyện Phú Tân, tỉnh Cà Mau

 

Danh sách mã trường THPT tại Vĩnh Long

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Lưu Văn Liệt 001 Ph. 1, Thành phố Vĩnh Long
2 THPT Nguyễn Thông 002 Ph. 8, Thành phố Vĩnh Long
3 THPT Vĩnh Long 003 Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long
4 THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 015 Ph. 4, Thành phố Vĩnh Long
5 THCS và THPT Trưng Vương 024 Ph. 9, TP Vĩnh Long
6 TTGDTX TP Vĩnh Long 032 Ph. 4, TP Vĩnh Long
7 Năng khiếu Thể dục thể thao 042 Ph.2 , TP Vĩnh Long
8 Cao đẳng Kinh tế Tài chính Vĩnh Long 043 Phường 8, Thành phố Vĩnh Long
9 TT GDNN-GDTX TP Vĩnh Long 044 Ph. 4, TP Vĩnh Long
10 Trung học Sư phạm Cửu Long 052 Phường 2, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long
11 THPT Phạm Hùng 004 TT Long Hồ, H. Long Hồ
12 THCS và THPT Phú Quới 029 Xã Phú Quới, H. Long Hồ
13 TTGDTX huyện Long Hồ 033 TT Long Hồ, H. Long Hồ
14 THPT Hòa Ninh 041 Xã Hòa Ninh, H. Long Hồ
15 TT GDNN-GDTX huyện Long Hồ 045 TT Long Hồ, H. Long Hồ
16 THPT Mang Thít 005 TT Cái Nhum, H. Mang Thít
17 THPT Nguyễn Văn Thiệt 006 TT Cái Nhum, H. Mang Thít
18 THCS và THPT Mỹ Phước 023 Xã Mỹ Phước, H. Mang Thít
19 TTGDTX huyện Mang Thít 034 TT Cái Nhum, H. Mang Thít
20 TT GDNN-GDTX huyện Mang Thít 046 TT Cái Nhum, H. Mang Thít
21 THPT Bình Minh 009 Ph. Thành Phước, thị xã Bình Minh
22 THPT Hoàng Thái Hiếu 021 Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh
23 TTGDTX Thị xã Bình Minh 035 Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh
24 TT GDNN-GDTX Thị xã Bình Minh 047 Ph. Cái Vồn, thị xã Bình Minh
25 THPT Trần Đại Nghĩa 011 Xã Tường Lộc, H. Tam Bình
26 THCS và THPT Long Phú 012 Xã Long Phú, H. Tam Bình
27 THPT Tam Bình 018 TT Tam Bình, H. Tam Bình
28 Phổ thông Dân tộc Nội trú 026 Xã Tường Lộc, H. Tam Bình
29 THCS và THPT Phú Thịnh 027 Xã Phú Thịnh, H. Tam Bình
30 THPT Phan Văn Hòa 028 Xã Hậu Lộc, H. Tam Bình
31 TTGDTX huyện Tam Bình 036 TT Tam Bình, H. Tam Bình
32 TT GDNN-GDTX huyện Tam Bình 048 TT Tam Bình, H. Tam Bình
33 THPT Song Phú 053 Ấp Phú trường Yên, Xã Song Phú, huyện Tam Bình
34 THPT Trà Ôn 013 TT Trà Ôn, H. Trà Ôn
35 THPT Hựu Thành 014 Xã Hựu Thành, H. Trà Ôn
36 THPT Lê Thanh Mừng 019 Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn
37 THPT Vĩnh Xuân 020 Xã Vĩnh Xuân, H. Trà Ôn
38 THCS và THPT Hoà Bình 030 Xã Hoà Bình, H. Trà Ôn
39 TTGDTX huyện Trà Ôn 037 Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn
40 TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn 049 Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn
41 THPT Lê Thanh Mừng
(Từ ngày 28/4/2017)
054 Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn
42 TT GDNN-GDTX huyện Trà Ôn
(Từ ngày 28/4/2017)
055 Xã Thiện Mỹ, H. Trà Ôn
43 THPT Võ Văn Kiệt 007 TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm
44 THPT Hiếu Phụng 008 Xã Hiếu Phụng, H. Vũng Liêm
45 THPT Nguyễn Hiếu Tự 022 TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm
46 THCS và THPT Hiếu Nhơn 031 Xã Hiếu Nhơn, H. Vũng Liêm
47 TTGDTX huyện Vũng Liêm 038 TT Vũng Liêm, H. Vũng Liêm
48 TT GDNN-GDTX huyện Vũng Liêm 050 Xã Trung Thành, H. Vũng Liêm
49 THPT Tân Quới 010 Xã Tân Quới, H. Bình Tân
50 THPT Tân Lược 025 Xã Tân Lược, H. Bình Tân
51 THCS và THPT Mỹ Thuận 039 Xã Mỹ Thuận, H. Bình Tân
52 TTGDTX huyện Bình Tân 040 Xã Thành Đông, H. Bình Tân
53 TT GDNN-GDTX huyện Bình Tân 051 Xã Thành Đông, H. Bình Tân

 

Danh sách mã trường THPT tại Trà Vinh

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Phạm Thái Bường 001 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
2 Trường phổ thông Dân Tộc Nội Trú THPT tỉnh Trà Vinh 011 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh,
hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.
3 THPT Chuyên Nguyễn Thiện Thành 012 Phường 4, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
4 Trung tâm GDTX-HNDN thành phố Trà Vinh 016 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
5 THPT Thành Phố Trà Vinh 017 Phường 9, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
6 Trường Cao đẳng nghề Trà Vinh 039 xã Long Đức, TP Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
7 Trường Thực Hành Sư Phạm 043 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
8 Trường Trung cấp Pali Khmer 047 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
9 THPT Chuyên Trà Vinh (2011) 054 Phường 1, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
10 Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh 055 Phường 1, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
11 THPT Nguyễn Đáng 002 Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
12 THPT Nguyễn Văn Hai 003 Xã Bình Phú, huyện Càng Long,tỉnh Trà Vinh
13 Trung tâm GDTX – DN huyện Càng Long 013 Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
14 THPT Hồ Thị Nhâm 014 Xã Nhị Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
15 THPT Dương Háo Học 015 Xã Tân An, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
16 THPT Bùi Hữu Nghĩa 020 Xã Đại Phước, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
17 Trung tâm GDNN – GDTX huyện Càng Long 048 Thị trấn Càng Long, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
18 THPT Bùi Hữu Nghĩa 056 ấp Thượng
19 THPT Cầu Kè 004 Thị trấn Cầu Kè, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
20 THPT Phong Phú 025 Xã Phong Phú, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
21 THPT Tam Ngãi 035 Xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
22 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Kè 036 Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
23 Trung tâm GDNN – GDTX huyện Cầu Kè 051 Xã Hòa Tân , huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
24 THPT Tiểu Cần 005 xã Phú Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
25 THPT Cầu Quan 019 Thị trấn Cầu Quan, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
26 Trung tâm GDTX- DN huyện Tiểu Cần 028 TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
27 THPT Hiếu Tử 031 Xã Hiếu Tử, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
28 Trung tâm GDNN – GDTX huyện Tiểu Cần 050 TT Tiểu Cần, huyện Tiểu Cần, tỉnh Trà Vinh
29 THPT Vũ Đình Liệu 006 Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
30 THPT Hòa Minh 021 Xã Hòa Minh, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
31 Trung tâm GDTX- DN huyện Châu Thành 027 Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
32 THPT Hòa Lợi 030 Xã Hòa Lợi, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
33 Trường THPT Lương Hòa A 040 Xã Lương Hòa A, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
34 Trung tâm GDNN – GDTX huyện Châu Thành 049 Thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
35 THPT Trà Cú 007 Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
36 THPT Đại An 008 Xã Đại An, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
37 THPT Long Hiệp 018 Xã Long Hiệp, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
38 THPT Hàm Giang 024 Xã Hàm Giang, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
39 THPT Tập Sơn 026 Xã Tập Sơn, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
40 Trung tâm GDTX-HNDN huyện Trà Cú 038 Thị trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh
41 THCS-THPT Dân Tộc Nội Trú huyện Trà Cú 041 Thị Trấn Trà Cú, huyện Trà Cú, tỉnh Trà Vinh,
hưởng ưu tiên theo hộ khẩu.
42 THPT Dương Quang Đông 009 Thị trấn Cầu Ngang, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
43 THPT Cầu Ngang A 022 Xã Mỹ Long Bắc, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
44 THPT Cầu Ngang B 023 Xã Hiệp Mỹ Tây, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
45 THPT Nhị Trường 032 Xã Nhị Trường, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
46 Trung tâm GDTX- DN huyện Cầu Ngang 037 xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
47 Trung tâm GDNN – GDTX huyện Cầu Ngang 052 xã Long Sơn, huyện Cầu Ngang, tỉnh Trà Vinh
48 THPT Long Khánh 029 TT Long Thành, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
49 THPT Đôn Châu 033 Xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
50 THPT Duyên Hải 044 Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
51 THPT Long Hữu 045 Xã Long Hữu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
52 Trung Tâm GDTX-DN huyện Duyên Hải 046 Thị trấn Duyên Hải, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
53 THPT Duyên Hải 010 Phường 1, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
54 THPT Long Hữu 034 Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
55 Trung tâm GDTX – DN thị xã Duyên Hải 042 Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
56 Trung tâm GDNN – GDTX thị xã Duyên Hải 053 Phường 2, thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh


Danh sách mã trường THPT tại Hậu Giang

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 Sở GD và ĐT Hậu Giang 001 Sở GD và ĐT Hậu Giang
2 THPT Vị Thanh 002 Phường III thành phố Vị Thanh
3 Phòng Giáo dục thành phố Vị Thanh 018 Phường III Thành phố Vị Thanh
4 THPT Chiêm Thành Tấn 028 Phường VII thành phố Vị Thanh
5 TT GDTX thành phố Vị Thanh 029 Phường III thành phố Vị Thanh
6 THPT chuyên Vị Thanh 039 Phường I thành phố Vị Thanh
7 TC nghề tỉnh Hậu Giang 042 Khu vực IV, Phường IV, TP. Vị Thanh, Hậu Giang
8 TT GDTX tỉnh Hậu Giang 229 Phường I thành phố Vị Thanh
9 Trường Trung cấp Kỹ thuật-Công nghệ tỉnh Hậu Giang 349 Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh
10 Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang 350 Đường 19/8, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh
11 THPT Vị Thủy 004 TT Nàng Mau H. Vị Thủy
12 Phòng Giáo dục H. Vị Thủy 019 TT Nàng Mau H. Vị Thủy
13 THPT Lê Hồng Phong 027 Xã Vị Thanh H. Vị Thuỷ
14 TT GDTX H. Vị Thuỷ 030 TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ
15 THPT Vĩnh Tường 046 Xã Vĩnh Tường, H. Vị Thuỷ
16 TT GDNN-GDTX H. Vị Thuỷ 230 TT Nàng Mau H. Vị Thuỷ
17 Trường Trung cấp Luật Vị Thanh 248 Xã Vị Trung, huyện Vị Thuỷ, Hậu Giang
18 Trường Trung cấp Kinh tế-Kỹ thuật tỉnh Hậu Giang 351 QL61C, xã Vị Trung, huyện Vị Thủy
19 THPT Long Mỹ (huyện LM) 005 TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ
20 THPT Tây Đô 006 Xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ
21 Phòng Giáo dục H. Long Mỹ 020 xã Vĩnh Viễn H. Long Mỹ
22 Phổ thông Dân tộc nội trú (huyện LM) 025 xã Long Bình, huyện Long Mỹ
23 THPT Tân Phú (huyện LM) 026 Xã Tân Phú, huyện Long Mỹ
24 TT GDTX Long Mỹ 031 TT Long Mỹ, huyện Long Mỹ
25 THPT Lương Tâm 037 Xã Lương Tâm H. Long Mỹ
26 TT GDNN-GDTX H. Long Mỹ 247 ấp 6, xã Thuận Hưng, huyện Long Mỹ
27 THPT Lương Thế Vinh 009 TT Kinh Cùng H. Phụng Hiệp
28 THPT Cây Dương 010 TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
29 THPT Tân Long 017 Xã Tân Long, H. Phụng Hiệp
30 Phòng Giáo dục H. Phụng Hiệp 021 TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
31 TT GDTX H. Phụng Hiệp 032 TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
32 THPT Hòa An 036 Xã Hòa An H. Phụng Hiệp
33 TT GDNN-GDTX H. Phụng Hiệp 232 TT Cây Dương H. Phụng Hiệp
34 THPT Ngã Sáu 012 TT Ngã Sáu H. Châu Thành
35 Phòng Giáo dục H. Châu Thành 022 TT Ngã Sáu H. Châu Thành
36 TT GDTX H. Châu Thành 033 TT Ngã Sáu H. Châu Thành
37 THPT Phú Hữu 038 Xã Phú Hữu H. Châu Thành
38 CĐ Nghề Trần Đại Nghĩa 045 Khu ĐT Đông Phú, Đông Phú, Châu Thành, HG
39 TT GDNN-GDTX H. Châu Thành 233 TT Ngã Sáu H. Châu Thành
40 THPT Tầm Vu 013 Xã Thạnh Xuân H. Châu Thành A
41 THPT Cái Tắc 014 Thị trấn Cái Tắc huyện Châu Thành A
42 THPT Châu Thành A 015 TT Một Ngàn H. Châu Thành A
43 Phòng Giáo dục H. Châu Thành A 023 TT Một ngàn H. Châu Thành A
44 TT GDTX H. Châu Thành A 034 TT Một ngàn H. Châu Thành A
45 THPT Trường Long Tây 041 Xã Trường Long Tây, H. Châu Thành A
46 TT GDNN-GDTX H. Châu Thành A 234 TT Một ngàn H. Châu Thành A
47 THPT Nguyễn Minh Quang 011 Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy
48 Phòng Giáo dục Thị xã Ngã Bảy 024 Phường Ngã Bảy thị xã Ngã Bảy
49 TT GDTX thị xã Ngã Bảy 035 Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy
50 THPT Lê Quý Đôn 040 Phường Lái Hiếu thị xã Ngã Bảy
51 TC nghề Ngã Bảy 043 Số 3567, Hùng Vương, Khu vực IV, P.Hiệp Thành
52 THPT Nguyễn Minh Quang 311 Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy
53 TT GDNN-GDTX thị xã Ngã Bảy 335 Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy
54 THPT Lê Qúy Đôn 340 Phường Lái Hiếu, thị xã Ngã Bảy
55 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ (huyện LM) 047 Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ
56 THPT Long Mỹ 105 Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ
57 Phổ thông Dân tộc nội trú 125 Phường Vĩnh Tường thị xã Long Mỹ
58 THPT Tân Phú 126 Xã Tân Phú thị xã Long Mỹ
59 TT GDTX Long Mỹ 131 Phường Thuận An thị xã Long Mỹ
60 Phòng Giáo dục thị xã Long Mỹ 147 Phường Bình Thạnh thị xã Long Mỹ
61 TT GDNN-GDTX tx Long Mỹ 231 Phường Thuận An thị xã Long Mỹ


Danh sách mã trường THPT tại Sóc Trăng

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Hoàng Diệu 002 1 Mạc Đỉnh Chi, P4, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
2 THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai 003 Đường Hồ Nước Ngọt, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
3 TH, THCS&THPT iSchool Sóc Trăng 004 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
4 Trung tâm GDTX tỉnh Sóc Trăng 005 33 Nguyễn Văn Cừ, P1, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
5 THPT DTNT Huỳnh Cương 006 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
6 BTVH Pali Trung cấp Nam Bộ 007 Nguyễn Chí Thanh, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
7 THPT Thành phố Sóc Trăng 036 1115 Trần Hưng Đạo, Phường 10, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
8 Trung tâm dạy nghề và GDTX TP. Sóc Trăng 059 Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
9 THPT Lê Lợi 090 19 Tôn Đức Thắng, P6, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
10 Phổ thông DTNT Sóc Trăng 091 473 Lê Hồng Phong, P3, TP Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
11 THCS&THPT Lê Hồng Phong 092 66B Nguyển Thị Minh Khai, Khóm 6, Phường 3, TP. Sóc Trăng
12 Hệ thiếu sinh quân Trường Quân sự Quân khu 9 094 Phường 3, TP. Sóc Trăng
13 Trung tâm GDNN-GDTX TP. Sóc Trăng 104 Phường 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng
14 Học ở nước ngoài_59 800
15 THPT Kế Sách 008 Ấp An Khương, TT Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
16 THPT An Lạc Thôn (trước 2017) 009 Xã An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
17 THPT Phan Văn Hùng 010 Xã Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
18 THPT Thiều Văn Chỏi 025 Xã Trinh Phú, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
19 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Kế Sách 032 Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
20 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kế Sách 097 Thị trấn Kế Sách, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
21 THPT An Lạc Thôn (từ 2017) 106 TT. An Lạc Thôn, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng
22 THPT Mỹ Hương 011 Xã Mỹ Hương, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
23 THPT Huỳnh Hữu Nghĩa 021 TT Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
24 THPT An Ninh 027 Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
25 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Tú 031 Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
26 THCS&THPT Mỹ Thuận 037 Xã Mỹ Thuận, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
27 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Tú 096 Xã Thuận Hưng, H.Mỹ Tú, T. Sóc Trăng
28 THPT Mỹ Xuyên 013 TT Mỹ Xuyên, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
29 THPT Văn Ngọc Chính 014 Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
30 THPT Ngọc Tố 023 Xã Ngọc Tố, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
31 THPT Hòa Tú 033 Xã Hòa Tú 1, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
32 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Mỹ Xuyên 060 Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
33 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Mỹ Xuyên 105 Xã Thạnh Phú, H. Mỹ Xuyên, T. Sóc Trăng
34 THPT Trần Văn Bảy 018 TT Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
35 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Thạnh Trị 030 ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
36 THPT Thạnh Tân 038 Xã Thạnh Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
37 THCS&THPT Hưng Lợi 051 TT Hưng Lợi, H Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
38 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Thạnh Trị 095 ấp 3 Thị trấn Phú Lộc, huyện Thạnh Trị, T. Sóc Trăng
39 THPT Lương Định Của 015 TT Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng
40 THPT Đại Ngãi 017 TT Đại Ngãi, huyện Long Phú, T. Sóc Trăng
41 THCS&THPT Tân Thạnh 052 Xã Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng
42 Trung tâm dạy nghề và
GDTX H. Long Phú
057 Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng
43 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Long Phú 102 Thị trấn Long Phú, H. Long Phú, T. Sóc Trăng
44 THPT Nguyễn Khuyến 020 Phường 1, TX Vĩnh Châu, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
45 THPT Vĩnh Hải 028 Xã Lạc Hòa, TX Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
46 Trung tâm dạy nghề và GDTX Thị xã Vĩnh Châu 034 Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
47 THCS&THPT Lai Hòa 053 Xã Lai Hòa, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
48 THCS&THPT DTNT Vĩnh Châu 054 Phường Vĩnh Phước, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
49 THCS&THPT Khánh Hoà 061 Phường Khánh Hoà, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
50 Trung tâm GDNN-GDTX Thị xã Vĩnh Châu 098 Phường 1, TX. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng
51 THPT Đoàn Văn Tố 022 TT Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng
52 THPT An Thạnh 3 029 Xã An Thạnh 3, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng
53 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Cù Lao Dung 056 Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng
54 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Cù Lao Dung 101 Thị Trấn Cù Lao Dung, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng
55 THPT Mai Thanh Thế 019 Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
56 THPT Lê Văn Tám 026 Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
57 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Ngã Năm 055 Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
58 THPT Ngã Năm 063 Khóm 1, Phường 2, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
59 THPT Mỹ Quới 093 Xã Mỹ Quới, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
60 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Ngã Năm 100 Phường 1, TX. Ngã Năm, T. Sóc Trăng
61 THPT Phú Tâm 012 Xã Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng
62 THPT Thuận Hòa 024 TT Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng
63 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Châu Thành 035 Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng
64 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành 099 Thị trấn Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng
65 THPT Lịch Hội Thượng 016 TT Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng
66 Trung tâm dạy nghề và GDTX huyện Trần Đề 058 Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng
67 THCS&THPT Trần Đề 062 Thị trấn Trần Đề, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng
68 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Trần Đề 103 Xã Trung Bình, H.Trần Đề, T. Sóc Trăng


Danh sách mã trường THPT tại Đồng Tháp

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Châu Thành 1 001 Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp
2 THPT Châu Thành 2 002 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp
3 THPT Tân Phú Trung 003 Xã Tân Phú Trung, H. Châu Thành, Đồng Tháp
4 THPT Nha Mân 004 Xã Tân Nhuận Đông, H.Châu Thành, Đồng Tháp
5 TT Dạy nghề – GDTX Châu Thành 053 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp
6 TT GDTX Châu Thành 067 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp
7 THPT bán công Châu Thành 078 Xã Tân Nhuận Đông, Châu Thành, Đồng Tháp
8 TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Châu Thành 091 TTr. Cái Tàu Hạ, H.Châu Thành, Đồng Tháp
9 THPT Lai Vung 1 005 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp
10 THPT Lai Vung 2 006 Xã Tân Hòa, H.Lai Vung, Đồng Tháp
11 THPT Lai Vung 3 007 Xã Tân Thành, H. Lai Vung, Đồng Tháp
12 THPT Phan Văn Bảy 008 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp
13 TT Dạy nghề – GDTX Lai Vung 054 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp
14 TT GDTX Lai Vung 068 TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp
15 THPT bán công Lai Vung 079 TTr. Lai Vung, H.Lai Vung, Đồng Tháp
16 TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lai Vung 092 Xã Long Hậu, H.Lai Vung, Đồng Tháp
17 THPT Lấp Vò 1 009 TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
18 THPT Lấp Vò 2 010 Xã Tân Mỹ, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
19 THPT Lấp Vò 3 011 Xã Long Hưng B, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
20 THPT Nguyễn Trãi 012 TTr. Lấp Vò, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
21 THCS & THPT Bình Thạnh Trung 013 Xã Bình Thạnh Trung, H. Lấp Vò, Đồng Tháp
22 TT Dạy nghề – GDTX Lấp Vò 055 Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
23 TT GDTX Lấp Vò 069 Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
24 THPT bán công Lấp Vò 080 TTr.Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp
25 TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Lấp Vò 093 Xã Bình Thạnh Trung, H.Lấp Vò, Đồng Tháp
26 THPT Thành phố Sa Đéc 014 Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
27 THPT Nguyễn Du 015 Phường An Hoà, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
28 THPT chuyên Nguyễn Đình Chiểu 016 Xã Tân Phú Đông, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
29 TT GDTX thành phố Sa Đéc 048 Phường 2, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
30 CĐ nghề Đồng Tháp 060 Phường 3, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
31 THPT thị xã Sa Đéc 077 Phường 1, TP Sa Đéc, Đồng Tháp
32 THPT bán công Đồ Chiểu 081 Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp
33 THPT Tư thục Đồ Chiểu 088 Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp
34 THPT Đồ Chiểu 090 Phường 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp
35 THPT thành phố Cao Lãnh 017 Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
36 THPT Trần Quốc Toản 018 Phường 11, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
37 THPT Kỹ Thuật 019 Phường 1, TP.Cao Lãnh, Đồng Tháp
38 THPT Đỗ Công Tường 020 Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
39 THPT Thiên Hộ Dương 021 Phường 6, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
40 Năng khiếu TDTT 022 Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
41 THPT chuyên Nguyễn Quang Diêu 023 Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
42 TT GDTX – KTHN tỉnh Đồng Tháp 049 Phường 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
43 Trường Trung cấp nghề Giao thông vận tải Đồng Tháp 061 Phường Mỹ Phú, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
44 CĐ Nghề Cơ điện Xây dựng Việt Xô 065 Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình.
45 Cao đẳng cộng đồng Đồng Tháp 066 Phường Hòa Thuận, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp
46 THPT bán công TX Cao Lãnh 082 Phường 1, TX Cao Lãnh, Đồng Tháp
47 THPT Cao Lãnh 1 024 TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
48 THPT Cao Lãnh 2 025 Xã Mỹ Long, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
49 THPT Thống Linh 026 Xã Phương Trà, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp
50 THPT Kiến Văn 027 Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
51 THCS và THPT Nguyễn Văn Khải 028 Xã Bình Hàng Trung, H. Cao Lãnh, Đồng Tháp
52 TT Dạy nghề – GDTX H.Cao Lãnh 056 TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
53 TT GDTX huyện Cao Lãnh 070 TTr. Mỹ Thọ, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
54 THPT bán công H. Cao Lãnh 083 Xã Mỹ Hội, H.Cao Lãnh, Đồng Tháp
55 THPT Tháp Mười 029 TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp
56 THPT Trường Xuân 030 Xã Trường Xuân, H.Tháp Mười, Đồng Tháp
57 THPT Mỹ Quý 031 Xã Mỹ Quý, H.Tháp Mười, Đồng Tháp
58 THPT Đốc Binh Kiều 032 TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp
59 THPT Phú Điền 033 Xã Phú Điền, H. Tháp Mười, Đồng Tháp
60 Trung cấp nghề – GDTX Tháp Mười 050 TTr. Mỹ An, H.Tháp Mười, Đồng Tháp
61 Trường TC Nghề Tháp Mười 062 TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp
62 TT GDTX Tháp Mười 071 TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp
63 THPT bán công Tháp Mười 084 TTr. Mỹ An, H. Tháp Mười, Đồng Tháp
64 THPT Tam Nông 034 Xã Phú Ninh, H.Tam Nông, Đồng Tháp
65 THPT Tràm Chim 035 TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp
66 THCS và THPT Hòa Bình 036 Xã Hòa Bình , H. Tam Nông, Đồng Tháp
67 TT Dạy nghề – GDTX Tam Nông 057 TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp
68 TT GDTX Tam Nông 072 TTr. Tràm Chim, H.Tam Nông, Đồng Tháp
69 THPT bán công Tam Nông 085 Xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp
70 THPT Lê Quí Đôn 089 xã An Long, Tam Nông, Đồng Tháp
71 THPT Thanh Bình 1 037 TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp
72 THPT Thanh Bình 2 038 Xã Tân Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp
73 THPT Trần Văn Năng 039 TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp
74 Trung cấp nghề – GDTX Thanh Bình 051 TTr. Thanh Bình, H.Thanh Bình, Đồng Tháp
75 Trung cấp nghề Thanh Bình 063 TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp
76 TT GDTX Thanh Bình 073 TTr. Thanh Bình, H. Thanh Bình, Đồng Tháp
77 THPT bán công Thanh Bình 086 TTr.Thanh Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp
78 THPT Hồng Ngự 1 040 Phường An Lộc,TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp
79 THPT Chu Văn An 041 Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp
80 Trung cấp nghề – GDTX Hồng Ngự 052 Xã An Bình A, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp
81 Trường TC Nghề Hồng Ngự 064 Phường An Lộc, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp
82 TT GDTX TX Hồng Ngự 074 Phường An Thạnh, TX. Hồng Ngự, Đồng Tháp
83 THPT Hồng Ngự 2 042 Xã Phú Thuận A, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
84 THPT Hồng Ngự 3 043 Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
85 THPT Long Khánh A 044 Xã Long Khánh A, H. Hồng Ngự, Đồng Tháp
86 TT Dạy nghề – GDTX huyện Hồng Ngự 058 Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
87 TT GDTX huyện Hồng Ngự 075 Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
88 THPT bán công Hồng Ngự 087 TTr.Hồng Ngự, Hồng Ngự, Đồng Tháp
89 TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Hồng Ngự 094 Xã Thường Thới Tiền, H.Hồng Ngự, Đồng Tháp
90 THPT Hồng Ngự 1 096 QL 30, Hồng Ngự, Đồng Tháp
91 THPT Chu Văn An 097 Hồng Ngự, Đồng Tháp
92 THPT Tân Hồng 045 TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp
93 THPT Giồng Thị Đam 046 Xã An Phước, H.Tân Hồng, Đồng Tháp
94 THPT Tân Thành 047 Xã Tân Thành A H. Tân Hồng, Đồng Tháp
95 TT Dạy nghề – GDTX Tân Hồng 059 TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp
96 TT GDTX Tân Hồng 076 TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp
97 TT Giáo dục nghề nghiệp – GDTX huyện Tân Hồng 095 TTr. Sa Rài, H.Tân Hồng, Đồng Tháp


Danh sách mã trường THPT tại An Giang

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Long Xuyên 001 Ph. Mỹ Long, Long Xuyên
2 THPT Chuyên Thoại Ngọc Hầu 002 5B Tôn Đức Thắng, P. Mỹ Bình, TP.Long Xuyên
3 PT ISCHOOL Long Xuyên 003 khóm Bình Thới 3, P. Bình Khánh, TP. Long Xuyên
4 THPT Mỹ Thới 004 P. Mỹ Thới, Long Xuyên
5 CĐ Nghề An Giang 005 165A Trần Hưng Đạo, P.Bình Khánh,Long Xuyên, AG
6 TT GDTX An Giang 006 P. Mỹ Xuyên, Long Xuyên
7 PT Chưởng Binh Lễ 007 P. Mỹ Bình, Long Xuyên
8 TH Y Tế 045 số 20 nguyễn văn linh, P. Mỹ Phước,Long Xuyên, AG
9 THPT Bình Khánh 051 P. Bình Khánh, Long Xuyên
10 Năng khiếu thể thao 068 P. Mỹ Bình, Long Xuyên, AG
11 THPT Mỹ Hòa Hưng 069 ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG
12 TC Nghề KTKT Công Đoàn AG 070 Đường Quản Cơ Thành, P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG
13 PT Thực hành Sư phạm 074 20 Võ Thị Sáu, P. Đông Xuyên, Long Xuyên, AG
14 PT Quốc tế GIS 075 P. Mỹ Hòa (khu hành chính), Long Xuyên, AG
15 THPT Nguyễn Công Trứ 078 P. Mỹ Thới, Long Xuyên
16 THPT Nguyễn Hiền 086 P. Bình Khánh, Long Xuyên, AG
17 THCS-THPT Mỹ Hòa Hưng 096 ấp Mỹ an 1, xã Mỹ Hòa Hưng, TP Long Xuyên, AG
18 THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa 008 Nguyễn Đình Chiểu, P. Châu phú A, TP. Châu Đốc
19 THPT Võ Thị Sáu 009 Lê Lợi, P. Châu Phú B, TP. Châu Đốc
20 TT. GDTX Châu Đốc 055 P. Châu phú A, thị xã Châu Đốc
21 TC Nghề Châu Đốc 071 khóm Châu Long 8, P.Châu Long, TP. Châu Đốc
22 PT DTNT THPT An Giang 081 Khóm Châu Thới 1, P. Châu Phú B, TP Châu Đốc, AG
23 THPT An Phú 010 TTr. An Phú, H. An Phú
24 THPT An Phú 2 011 TTr. An Phú, H. An Phú
25 THPT Quốc Thái 012 Ấp Đồng Ky, xã Quốc Thái, H. An phú
26 TTDN-GDTX An Phú 062 ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú
27 THPT Vĩnh Lộc 066 ấp 1, xã Vĩnh Lộc, An Phú
28 TT GDNN-GDTX An Phú 092 ấp An Hưng, TTr. An Phú, H. An Phú, AG
29 THCS-THPT Vĩnh Lộc 098 Ấp Vĩnh Thạnh, Xã Vĩnh Lộc, An Phú, AG
30 THPT Lương Thế Vinh 099 TTr. An Phú, H. An Phú, AG
31 THPT Tân Châu 013 Thị xã Tân Châu, An Giang
32 THPT Đức Trí 014 Thị xã Tân Châu, An Giang
33 THPT Vĩnh Xương 015 Xã Vĩnh Xương, thị xã Tân Châu, AG
34 THPT Châu Phong 050 Vĩnh Lợi I, Châu Phong, TX.Tân Châu
35 TT. GDTX Tân Châu 056 TTr. Tân Châu, H. Tân Châu
36 THPT Nguyễn Quang Diêu 067 ấp Tân Phú B, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG
37 TC Nghề Tân Châu 072 ấp Tân Phú, xã Tân An, Thị xã Tân Châu, AG
38 THPT Chu Văn An 016 TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
39 PT Phú Tân 017 TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
40 THPT Nguyễn Chí Thanh 018 TTr. Chợ Vàm, H. Phú Tân
41 THPT Hoà Lạc 046 Xã Hòa Lạc, H. Phú Tân
42 THPT Bình Thạnh Đông 052 Xã Bình Thạnh Đông, Phú Tân
43 TTDN-GDTX Phú Tân 057 ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
44 THCS-THPT Phú Tân 079 TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân
45 TT GDNN-GDTX Phú Tân 087 ấp trung 1, TTr. Phú Mỹ, H. Phú Tân, AG
46 THPT Tịnh Biên 024 TTr. Nhà Bàng, H. Tịnh Biên
47 THPT Chi Lăng 025 TTr. Chi Lăng, H. Tịnh Biên
48 THPT Xuân Tô 026 TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên
49 TTDN-GDTX Tịnh Biên 064 Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên
50 TT GDNN-GDTX Tịnh Biên 094 Khóm Xuân Phú, TTr. Tịnh Biên, H. Tịnh Biên, AG
51 THPT Nguyễn Trung Trực 027 TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn
52 THPT Dân Tộc Nội Trú 028 Xã Châu Lăng, H. Tri Tôn
53 THPT Ba Chúc 029 TTr. Ba Chúc, H. Tri Tôn
54 TT. GDTX Tri Tôn 065 TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn
55 TC Nghề Dân tộc Nội Trú AG 073 ấp Tô Hạ, xã Núi Tô, H. Tri Tôn, AG
56 PT Cô Tô 077 Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang
57 TT GDNN-GDTX Tri Tôn 095 TTr. Tri Tôn, H. Tri Tôn, AG
58 THCS-THPT Cô Tô 097 Sóc Triết, xã Cô Tô, Tri Tôn, An Giang
59 THPT Trần Văn Thành 019 TTr. Cái Dầu, H. Châu Phú
60 THPT Châu Phú 020 Xã Mỹ Đức, H. Châu phú
61 THPT Thạnh Mỹ Tây 021 Xã Thạnh Mỹ Tây, H. Châu Phú
62 THPT Bình Mỹ 022 Xã Bình Mỹ, H. Châu Phú
63 PT Bình Long 023 Xã Bình Long, H. Châu Phú
64 TTDN-GDTX Châu Phú 061 ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG
65 TC Kinh tế – Kỹ thuật AG 076 QL91, tổ10, ấpVĩnh Phú, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG
66 THCS-THPT Bình Long 080 Xã Bình Long, H. Châu Phú
67 TT GDNN-GDTX Châu Phú 091 ấp Vĩnh Thuận, xã Vĩnh Thạnh Trung, H. Châu Phú, AG
68 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 030 TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới
69 THPT Châu Văn Liêm 031 TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới
70 THPT Huỳnh Thị Hưởng 032 Xã Hội An, H. Chợ Mới
71 THPT Long Kiến 033 Xã Long Kiến, H. Chợ Mới
72 THPT Mỹ Hiệp 034 Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới
73 THPT Mỹ Hội Đông 047 Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới
74 THPT Hòa Bình 049 Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới
75 TT. GDTX Chợ Mới 058 TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới
76 TT. GDTX Mỹ Luông 059 TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới
77 THPT Ung Văn Khiêm 082 Xã Long Kiến, H. Chợ Mới, AG
78 THPT Nguyễn Văn Hưởng 083 Xã Mỹ Hiệp, H. Chợ Mới, AG
79 THPT Lương Văn Cù 084 Xã Mỹ Hội Đông, H. Chợ Mới, AG
80 THPT Võ Thành Trinh 085 Xã Hòa Bình, H. Chợ Mới, AG
81 TT GDNN-GDTX Chợ Mới 088 Châu văn Liêm, TTr. Chợ Mới, H. Chợ Mới, AG
82 TC Nghề Chợ Mới 089 TTr. Mỹ Luông, H. Chợ Mới, AG
83 TC Kỹ thuật – Công nghệ An Giang 100 Đường 942, Lộ Vòng cung, ấp Mỹ Hòa, TTr. Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, AG
84 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 037 ấp Hòa Long 3, TTr. An Châu, H. Châu Thành
85 THPT Vĩnh Bình 039 Xã Vĩnh Bình, H. Châu Thành
86 THPT Cần Đăng 053 Xã Cần Đăng, H. Châu Thành
87 TTDN-GDTX Châu Thành 063 ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành
88 TT GDNN-GDTX Châu Thành 093 ấp Hòa Long 1, TTr. An Châu, H. Châu Thành, AG
89 THPT Nguyễn Văn Thoại 040 Nam Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn
90 THPT Nguyễn Khuyến 041 Ấp Phú An, TTr. Phú Hòa, H. Thoại Sơn
91 THPT Vọng Thê 044 TTr. óc Eo, H. Thoại Sơn
92 THPT Vĩnh Trạch 048 Xã Vĩnh Trạch, H. Thoại Sơn
93 TTDN-GDTX Thoại Sơn 060 ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn
94 TT GDNN-GDTX Thoại Sơn 090 ấp Tây Sơn, TTr. Núi Sập, H. Thoại Sơn, AG

 

Danh sách mã trường THPT tại Kiên Giang

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Nguyễn Trung Trực 001 393 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
2 THPT chuyên Huỳnh Mẫn Đạt 002 Trần Công Án, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
3 THPT Nguyễn Hùng Sơn 003 14 Mai Thị Hồng Hạnh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
4 THPT iSCHOOL Rạch Giá 004 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
5 Trung cấp Kỹ thuật - Nghiệp vụ Kiên Giang 005 31 Chi Lăng, P Vĩnh Bảo, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
6 PT Dân tộc Nội trú tỉnh Kiên Giang 013 196 Đường Đống Đa, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
7 Trung tâm GDTX tỉnh Kiên Giang 022 C5 – Đặng Huyền Thông, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
8 THPT Phó Cơ Điều 041 Lê Hồng Phong, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
9 THPT Ngô Sĩ Liên 061 X Phi Thông, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
10 Cao đẳng Nghề tỉnh Kiên Giang 079 1022 Nguyễn Trung Trực, P An Hoà, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
11 PT Đức Trí 085 Không
12 CĐ Cộng đồng Kiên Giang 087 217 Chu Văn An, P An Hòa, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
13 Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Kiên Giang 088 425 Mạc Cửu, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
14 CĐ Sư phạm Kiên Giang 089 449 Nguyễn Chí Thanh, P Rạch Sỏi, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
15 CĐ Y tế Kiên Giang 090 14 Phạm Ngọc Thạch, P Vĩnh Thanh, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
16 Chính trị tỉnh Kiên Giang 091 84 Đường Lạc Hồng
17 THPT Võ Văn Kiệt 092 Lô 7-9, Đường Tôn Đức Thắng
18 PTNC iSchool Rạch Giá 093 487/15 Nguyễn Trung Trực, P Vĩnh Lạc, Tp Rạch Giá, Kiên Giang
19 THPT Nguyễn Thần Hiến 006 10 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên, Kiên Giang
20 Trung tâm GDTX TX Hà Tiên 043 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang
21 Trung tâm GDNN-GDTX TX Hà Tiên 095 08 Tỉnh lộ 28, P Pháo Đài, Tx Hà Tiên , Kiên Giang
22 THPT Kiên Lương 007 TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang
23 Trung tâm GDTX Kiên Lương 044 TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang
24 THPT Ba Hòn 076 TT Kiên Lương, Huyện Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang
25 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Kiên Lương 096 TT Kiên Lương, H Kiên Lương, Kiên Giang
26 THPT Hòn Đất 008 TT Hòn Đất, H Hòn Đất, Kiên Giang
27 THPT Sóc Sơn 038 TT Sóc Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
28 Trung tâm GDTX Hòn Đất 045 TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang
29 THPT Bình Sơn 055 X Bình Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
30 THPT Phan Thị Ràng 062 X Thổ Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
31 THPT Nguyễn Hùng Hiệp 071 X Mỹ Hiệp Sơn, H Hòn Đất,, Kiên Giang
32 THPT Nam Thái Sơn 077 X Nam Thái Sơn, H Hòn Đất, Kiên Giang
33 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Hòn Đất 097 TT Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang
34 THPT Tân Hiệp 009 TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang
35 THPT Thạnh Đông 011 X Thạnh Đông A, H Tân Hiệp, Kiên Giang
36 Trung tâm GDTX Tân Hiệp 046 TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang
37 THPT Cây Dương 056 X Tân Thành, H Tân Hiệp, Kiên Giang
38 THPT Thạnh Tây 075 X Thạnh Đông, H Tân Hiệp, Kiên Giang
39 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Tân Hiệp 098 TT Tân Hiệp, H Tân Hiệp, Kiên Giang
40 THPT Châu Thành 012 TT Minh Lương, H Châu Thành, Kiên Giang
41 Trung tâm GDTX Châu Thành 047 X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang
42 THPT Mong Thọ 067 X Mong Thọ, H Châu Thành, Kiên Giang
43 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Châu Thành 099 X Vĩnh Hòa Hiệp, H Châu Thành, Kiên Giang
44 THPT Giồng Riềng 014 Lê Quý Đôn, TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
45 THPT Hòa Thuận 039 X Ngọc Hòa, H Giồng Riềng, Kiên Giang
46 THPT Long Thạnh 040 X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang
47 Trung tâm GDTX Giồng Riềng 048 TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
48 THPT Thạnh Lộc 057 X Thạnh Lộc, H Giồng Riềng, Kiên Giang
49 THPT Hòa Hưng 063 X Hoà Hưng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
50 THPT Bàn Tân Định 069 X Bàn Tân Định, H Giồng Riềng, Kiên Giang
51 Trung cấp Nghề DTNT tỉnh Kiên Giang 082 X Long Thạnh, H Giồng Riềng, Kiên Giang
52 THCS Thạnh Phước 084 X Thạnh Phước, H Giồng Riềng, Kiên Giang
53 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giồng Riềng 100 TT Giồng Riềng, H Giồng Riềng, Kiên Giang
54 THPT Gò Quao 015 TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang
55 Trung tâm GDTX Gò Quao 049 TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang
56 THPT Định An 064 X Định An, H Gò Quao, Kiên Giang
57 THPT Vĩnh Thắng 065 X Vĩnh Thắng, H Gò Quao, Kiên Giang
58 THPT Vĩnh Hoà Hưng Bắc 070 X Vĩnh Hoà Hưng Bắc, H Gò Quao, Kiên Giang
59 THPT Thới Quản 072 X Thới Quản, H Gò Quao, Kiên Giang
60 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Gò Quao 101 TT Gò Quao, H Gò Quao, Kiên Giang
61 THPT An Biên 016 TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang
62 THPT Đông Thái 042 X Đông Thái, H An Biên, Kiên Giang
63 Trung tâm GDTX An Biên 050 TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang
64 THPT Nam Yên 068 X Nam Yên, H An Biên, Kiên Giang
65 Trung tâm GDNN-GDTX
huyện An Biên
102 TT Thứ 3, H An Biên, Kiên Giang
66 THPT An Minh 017 TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang
67 Trung tâm GDTX An Minh 051 TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang
68 THPT Nguyễn Văn Xiện
(trước 2017)
059 X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang
69 THPT Vân Khánh 066 X Vân Khánh, H An Minh, Kiên Giang
70 THPT Nguyễn Văn Xiện
(từ 2017)
094 X Tân Thạnh, H An Minh, Kiên Giang
71 Trung tâm GDNN-GDTX huyện An Minh 103 TT Thứ 11, H An Minh, Kiên Giang
72 THPT Vĩnh Phong 010 X Vĩnh Phong, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
73 THPT Vĩnh Thuận 018 TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
74 Trung tâm GDTX Vĩnh Thuận 052 TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
75 THPT Vĩnh Bình Bắc 060 X Vĩnh Bình Bắc, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
76 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Vĩnh Thuận 104 TT Vĩnh Thuận, H Vĩnh Thuận, Kiên Giang
77 THPT Phú Quốc 019 TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
78 THPT An Thới 020 TT An Thới, H Phú Quốc, Kiên Giang
79 Trung tâm GDTX Phú Quốc 053 TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
80 THPT Dương Đông 080 TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
81 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Phú Quốc 105 TT Dương Đông, H Phú Quốc, Kiên Giang
82 THPT Kiên Hải 021 X Hòn Tre, H Kiên Hải, Kiên Giang
83 THPT Lại Sơn 074 X Lại Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang
84 THCS An Sơn 081 X An Sơn, H Kiên Hải, Kiên Giang
85 THPT U Minh Thượng 058 X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang
86 THPT Minh Thuận 073 X Minh Thuận, H U Minh Thượng, Kiên Giang
87 THPT Vĩnh Hoà 078 X Vĩnh Hoà, H U Minh Thượng, Kiên Giang
88 Trung cấp Nghề vùng U Minh Thượng 086 X Thạnh Yên, H U Minh Thượng, Kiên Giang
89 THPT Thoại Ngọc Hầu 054 X Tân Khánh Hòa, H Giang Thành, Kiên Giang
90 Trung tâm GDTX Giang Thành 083 X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang
91 Trung tâm GDNN-GDTX huyện Giang Thành 106 X Phú Lợi, H Giang Thành, Kiên Giang

 

Danh sách mã trường THPT tại Bạc Liêu

 

STT Tên Trường Mã Trường Địa Chỉ
1 THPT Bạc Liêu 002 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
2 THPT Phan Ngọc Hiển 008 Số 51 Đường Cao Văn Lầu, Phường 5, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
3 THPT Chuyên Bạc Liêu 009 Đường Trần Huỳnh, Phường 1, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
4 TT GDTX tỉnh Bạc Liêu 010 Đường Võ Thị Sáu, Phường 7, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
5 THPT Hiệp Thành 021 Đường Bạch Đằng, Phường Nhà Mát, thành phố Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
6 Trung học Kinh tế – Kỹ thuật Bạc Liêu 034 Đường Cách Mạng, Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
7 Trung cấp Văn hóa – Nghệ thuật Bạc Liêu 035 Phường 8, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
8 Cao đẳng Nghề Bạc Liêu 036 Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
9 Trung học Sư phạm Bạc Liêu 041 Phường 1, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
10 Trung học Sư phạm Minh Hải 042 TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
11 Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu 043 Phường 7, TP. Bạc Liêu, tỉnh Bạc Liêu
12 THPT Lê Văn Đẩu 004 Ấp Cái Dầy, TT Châu Hưng, Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
13 Trung tâm GD&DN Vĩnh Lợi 017 Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
14 THPT Vĩnh Hưng 020 Ấp Tam Hưng, xã Vĩnh Hưng Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
15 Trung cấp Nghề Bạc Liêu 038 Xã Long Thạnh, H. Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
16 TTGDNN-GDTX huyện Vĩnh Lợi 048 Ấp Nhà Việc, Xã Châu Thới, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
17 THPT Ngan Dừa 007 Ấp Thống Nhất, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
18 Trung tâm GD&DN Hồng Dân 019 Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
19 THPT Ninh Quới 024 Ấp Ninh Phước, xã Ninh Quới A, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
20 THPT Ninh Thạnh Lợi 025 Ấp Ninh Thạnh Tây, xã Ninh Thạnh Lợi, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
21 TTGDNN-GDTX huyện Hồng Dân 052 Ấp Kinh Xáng, xã Lộc Ninh, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu
22 THPT Giá Rai 005 Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
23 THPT Giá Rai (trước 2018) 054 Khóm 1, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
24 THPT Nguyễn Trung Trực 013 Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
25 THPT Nguyễn Trung Trực (trước 2018) 055 Khóm 4, Phường 1, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
26 Trung tâm GD&DN Giá Rai 016 Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
27 THPT Tân Phong 040 Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
28 TTGDNN-GDTX thị xã Giá Rai 049 Khóm 1, Phường Hộ Phòng, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
29 THPT Tân Phong 053 Ấp Khúc Tréo A, xã Tân Phong, Thị xã Giá Rai, tỉnh Bạc Liêu
30 THPT Võ Văn Kiệt 006 Ấp Long Hòa, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
31 THPT Trần Văn Bảy 012 Xã Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
32 Trung tâm GD&DN Phước Long 015 Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
33 TTGDTX Phước Long 046 Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
34 TTGDNN-GDTX huyện Phước Long 051 Ấp Long Thành, TT Phước Long, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
35 THPT Điền Hải 014 Ấp Gò Cát, xã Điền Hải, Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
36 Trung tâm GD&DN Đông Hải 018 Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
37 THPT Gành Hào 022 Ấp 3, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
38 THPT Định Thành 023 Ấp Lung Chim, xã Định Thành, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
39 TTGDNN-GDTX huyện Đông Hải 050 Ấp 4, TT Gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu
40 THPT Lê Thị Riêng 003 Ấp Thị trấn A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu
41 Phổ thông Dân tộc Nội trú tỉnh Bạc Liêu 011 Quốc lộ 1A, TT Hoà Bình, huyện Hoà Bình, tỉnh Bạc Liêu
42 Trung tâm GD&DN Hòa Bình 026 Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
43 Trường THCS&THPT Trần Văn Lắm 039 Ấp Thanh Sơn, xã Vĩnh Bình; huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
44 TTGDTX Hòa Bình 045 Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu
45 TTGDNN-GDTX huyện Hòa Bình 047 Ấp B1, TT Hòa Bình, H. Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

 

Kết

 

Trên là danh sách mã trường THPT tại Đồng bằng sông Cửu Long. Hy vọng đã giúp các bạn học sinh dễ dàng tra cứu mã trường THPT theo tỉnh/thành phố. Nếu còn băn khoăn về chọn ngành chọn nghề, các bạn có thể liên hệ ngay Fanpage Đại học FPT Cần Thơ hoặc đăng ký tư vấn tại đây để được cán bộ liên hệ và hướng nghiệp phù hợp.

 

 

>> Xem thêm:

Tin tức Liên quan