Sinh viên download thời khoá biểu học VOVINAM tại đây
STT | MSSV | Họ và tên | Giới tính | Chuyên ngành | Level tiếng anh | Tên lớp TA | Tên lớp Vovinam |
1 | CE130100 | Lê Đức An | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
2 | CE130201 | Trần Quốc An | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
3 | CE130114 | Hồ Duy Anh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
4 | CE130384 | Huỳnh Thị Quế Anh | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
5 | CE130208 | Lê Nguyễn Quốc Anh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
6 | CE130173 | Trần Phạm Thế Anh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
7 | CE130040 | Võ Tấn Anh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
8 | CE130421 | Nguyễn Tuấn Bằng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
9 | CE130225 | Đinh Ngọc Cảnh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
10 | CE130347 | Phạm Nhật Cường | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
11 | CE130235 | Huỳnh Lê Hải Đăng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
12 | CE130021 | Võ Trương Hải Đăng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
13 | CE130359 | Đỗ Thành Đạt | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
14 | CE130205 | Nguyễn Quốc Đạt | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
15 | CE130209 | Diệp Nguyễn Khánh Dinh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
16 | CE130172 | Phạm Hồng Đỉnh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
17 | CE130124 | Đào Huỳnh Đức | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
18 | CE130109 | Phạm Chí Đức | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
19 | CE130336 | Phan Minh Đức | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
20 | CE130204 | Lý Dương | Nam | Kỹ thuật phần mềm | Tutor | VOV06 | |
21 | CE130160 | Phạm Duy | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
22 | CE130142 | Ngô Hồng Hoàng Gia | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
23 | CE130242 | Mạc Trường Hải | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
24 | CE130393 | Lâm Thị Khánh Hằng | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
25 | CE130176 | Lê Phúc Hậu | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
26 | CE130079 | Lưu Nguyễn Trung Hậu | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
27 | CE130427 | Đặng Bửu Hòa | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
28 | CE130104 | Vũ Văn Hoàng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
29 | CE130056 | Nguyễn Đức Huy Hùng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
30 | CE130309 | Nguyễn Đông Hưng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
31 | CE130351 | Nguyễn Khánh Hưng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
32 | CE130332 | Nguyễn Thế Hữu | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
33 | CE130143 | Võ Quang Huy | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
34 | CE130325 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
35 | CE130364 | Cao Văn Kha | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
36 | CE130289 | Lâm Minh Khang | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
37 | CE130174 | Nguyễn Đặng Quốc Khánh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
38 | CE130171 | Huỳnh A Khoa | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
39 | CE130405 | Nguyễn Anh Khôi | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
40 | CE130009 | Nguyễn Đình Khôi | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
41 | CE130071 | Nguyễn Đình Khôi | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
42 | CE130307 | Nguyễn Võ Gia Khương | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
43 | CE130163 | Trần Bá Trung Kiên | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
44 | CE130198 | Lê Quốc Kiệt | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
45 | CE130282 | Nguyễn Trường Kỳ | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
46 | CE130248 | Hoàng Thanh Lịch | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
47 | CE130252 | Nguyễn Chí Linh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
48 | CE130418 | Trần Nhựt Linh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
49 | CE130413 | Cao Tấn Lộc | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
50 | CE130370 | Phạm Bảo Lợi | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
51 | CE130234 | Trần Huỳnh Long | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
52 | CE130238 | Nguyễn Thành Luân | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
53 | CE130222 | Huỳnh Đình Mẫn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
54 | CE130112 | Nguyễn Huỳnh Quang Minh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
55 | CE130430 | Lê Công Minh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN1 | 13P05 | VOV05 |
56 | CE130115 | Võ Đặng Uyển My | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
57 | CE130373 | Nguyễn Hoàng Nam | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
58 | CE130192 | Hà Văn Ngoan | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN2 | 13P08 | VOV07 |
59 | CE130250 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
60 | CE130103 | Trần Bảo Ngọc | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
61 | CE130121 | Trương Thanh Nhã | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
62 | CE130213 | Dương Trọng Nhân | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
63 | CE130377 | Nguyễn Thành Nhân | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
64 | CE130385 | Hồ Bá Nhật | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
65 | CE130078 | Đặng Minh Nhựt | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
66 | CE130233 | Nguyễn Dương Tiến Phát | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
67 | CE130424 | Nguyễn Tấn Phát | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
68 | CE130319 | Phan Tấn Phát | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
69 | CE130223 | Mạc Minh Quân | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
70 | CE130082 | Lê Nhật Quang | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
71 | CE130302 | Thạch Quí | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
72 | CE130097 | Phạm Võ Anh Quốc | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
73 | CE130004 | Nguyễn Lâm Sang | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
74 | CE130244 | Nguyễn Thanh Sơn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
75 | CE130024 | Lê Nguyễn Hữu Tài | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
76 | CE130220 | Bùi Nguyễn Nhật Tâm | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
77 | CE130406 | Nguyễn Phương Tâm | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
78 | CE130084 | Phạm Nhật Minh Tân | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
79 | CE130013 | Kiên Hà Ngọc Tấn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
80 | CE130128 | Trần Quốc Thái | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
81 | CE130074 | Lâm Văn Thắng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
82 | CE130015 | Nguyễn Duy Thanh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
83 | CE130311 | Nguyễn Nhật Thanh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
84 | CE130353 | Nguyễn Minh Thảo | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
85 | CE130085 | Huỳnh Đặng Thiên | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
86 | CE130042 | Trịnh Đức Thống | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
87 | CE130157 | Đỗ Trung Tín | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
88 | CE130199 | Nguyễn Hữu Toàn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
89 | CE130069 | Nguyễn Quốc Toàn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
90 | CE130226 | Hà Quang Trình | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
91 | CE130132 | Nguyễn Hoàng Hữu Trọng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
92 | CE130169 | Trần Thanh Trọng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
93 | CE130136 | Phạm Trương Anh Tú | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
94 | CE130094 | Đinh Hoàng Tuấn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
95 | CE130412 | Lê Đào Ngọc Tuấn | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
96 | CE130153 | Trần Quang Vinh | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
97 | CE130014 | Ngô Gia Vượng | Nam | Kỹ thuật phần mềm | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
98 | CE130047 | Nguyễn Lê Yến Vy | Nữ | Kỹ thuật phần mềm | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
99 | CE130127 | Nguyễn Thành Danh | Nam | An toàn thông tin | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
100 | CE130126 | Dương Hải Đông | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
101 | CE130039 | Nguyễn Lê Khải Hoàng | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
102 | CE130339 | Phạm Ngọc Minh Hùng | Nam | An toàn thông tin | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
103 | CE130028 | Lê Thanh Huy | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
104 | CE130379 | Phạm Lê Anh Khoa | Nam | An toàn thông tin | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
105 | CE130023 | Lê Quốc Khôi | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
106 | CE130007 | Thân Ngọc Minh Khôi | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
107 | CE130055 | Hồ Thị Thanh Lam | Nữ | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
108 | CE130025 | Lương Anh Luân | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
109 | CE130029 | Hồ Thị Huỳnh Mai | Nữ | An toàn thông tin | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
110 | CE130395 | Đặng Thị Ái My | Nữ | An toàn thông tin | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
111 | CE130195 | Trần Hoàng Nghĩa | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
112 | CE130324 | Hà Duy Nhật | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
113 | CE130095 | Lê Đào Thanh Nhi | Nữ | An toàn thông tin | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
114 | CE130411 | Phan Ngọc Hưng Phát | Nữ | An toàn thông tin | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
115 | CE130037 | Nguyễn Cao Phong | Nam | An toàn thông tin | Tutor | VOV09 | |
116 | CE130276 | Trần Nguyễn Trường Phúc | Nam | An toàn thông tin | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
117 | CE130214 | Nguyễn Trường Thịnh | Nam | An toàn thông tin | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
118 | CE130386 | Huỳnh Minh Thông | Nam | An toàn thông tin | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
119 | CE130253 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | Nam | An toàn thông tin | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
120 | CE130283 | Hồ Thế Văn | Nam | An toàn thông tin | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
121 | CA130116 | Lê Nguyễn Hùng Anh | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
122 | CA130050 | Nguyễn Hoàng Anh | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
123 | CA130137 | Lý Thanh Bình | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
124 | CA130156 | Dương Chí Cường | Nam | Thiết kế đồ họa | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
125 | CA130243 | Lê Tiến Đạt | Nam | Thiết kế đồ họa | Tutor | VOV02 | |
126 | CA130300 | Lê Phúc Duy | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
127 | CA130170 | Nguyễn Hoàng Khánh Duy | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
128 | CA130391 | Dương Thị Ánh Hồng | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
129 | CA130367 | Nguyễn Gia Huy | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
130 | CA130183 | Phạm Đoàn Hoàng Khải | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
131 | CA130378 | Bùi Thị Trúc Lan | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
132 | CA130262 | Nguyễn Thành Luân | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
133 | CA130216 | Ngô Nguyễn Trúc Mai | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
134 | CA130219 | Nguyễn Công Minh | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
135 | CA130083 | Đỗ Thị Phương Nam | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
136 | CA130398 | Bành Kim Ngân | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
137 | CA130065 | Mai Vỏ Huỳnh Như | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
138 | CA130348 | Trương Huỳnh Xuân Ninh | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
139 | CA130048 | Nguyễn Trần Quế Phương | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
140 | CA130054 | Trầm Minh Thảo | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
141 | CA130392 | Lý Gia Thịnh | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
142 | CA130030 | Lê Vũ Huyền Trân | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
143 | CA130045 | Phạm Toàn Trung | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
144 | CA130224 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
145 | CA130022 | Hồ Quốc Vẹn | Nam | Thiết kế đồ họa | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
146 | CA130133 | Ngô Hải Vy | Nữ | Thiết kế đồ họa | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
147 | CS130066 | Huỳnh Thảo An | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
148 | CS130272 | Lê Hoàng Khánh An | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
149 | CS130381 | Trần Ngân Anh | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
150 | CS130344 | Võ Thị Loan Anh | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
151 | CS130255 | Lâm Thị Ngọc Ánh | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
152 | CS130423 | Dương Trung Bảo | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
153 | CS130002 | Lâm Trương Tú Châu | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
154 | CS130184 | Đặng Quốc Cường | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
155 | CS130033 | Võ Thị Hồng Đào | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
156 | CS130091 | Phan Văn Đạo | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
157 | CS130312 | Lê Trường Giang | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
158 | CS130380 | Nông Thu Hà | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
159 | CS130358 | Thái Ngân Hà | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
160 | CS130397 | Nguyễn Ngọc Hân | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
161 | CS130236 | Nguyễn Thị Ngọc Hằng | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
162 | CS130152 | Trần Quang Hào | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
163 | CS130420 | Ngô Mỹ Hảo | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
164 | CS130034 | Nguyễn Thành Hiếu | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
165 | CS130409 | Nguyễn Tiến Hoài | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
166 | CS130131 | Lê Mộng Hùng | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
167 | CS130256 | Nguyễn Thị Lan Hương | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
168 | CS130090 | Trần Thị Ngọc Huyền | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
169 | CS130113 | Lê Quốc Khánh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
170 | CS130318 | Trương Minh Khoa | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
171 | CS130251 | Phạm Quốc Lâm | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
172 | CS130297 | Đoàn Hữu Lịch | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
173 | CS130020 | Mạch Thị Mỹ Linh | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
174 | CS130051 | Tăng Văn Vũ Linh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
175 | CS130422 | Châu Thị Trúc Ly | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
176 | CS130376 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
177 | CS130027 | Trịnh Hoàng Mẫn | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
178 | CS130186 | Phạm Hồ Duy Minh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
179 | CS130417 | Bùi Ngọc Ngân | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
180 | CS130354 | Nguyễn Ngọc Bích Ngân | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
181 | CS130245 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
182 | CS130293 | Tiêu Hữu Nghi | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
183 | CS130017 | Thạch Võ Phương Ngọc | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
184 | CS130231 | Phạm Thanh Nhã | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
185 | CS130011 | Huỳnh Thanh Nhân | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
186 | CS130346 | Ngô Trọng Nhân | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
187 | CS130327 | Tạ Thị Hoàng Nhi | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
188 | CS130260 | Tôn Tuyết Nhi | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
189 | CS130063 | Võ Minh Nhí | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
190 | CS130313 | Phó Huy Phong | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
191 | CS130187 | Nguyễn Ngọc Bảo Phương | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
192 | CS130355 | Nguyễn Như Phương | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
193 | CS130291 | Châu Hoàng Sơn | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
194 | CS130366 | Nguyễn Duy Tân | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
195 | CS130320 | Lê Thị Mỹ Thành | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
196 | CS130258 | Hoàng Đức Thạnh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
197 | CS130145 | Nguyễn Huỳnh Như Thảo | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
198 | CS130122 | Ngô Gia Thịnh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
199 | CS130043 | Nguyễn Thị Kim Thoa | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
200 | CS130070 | Đỗ Nguyên Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
201 | CS130146 | Đồng Hoàng Anh Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
202 | CS130076 | Hoàng Anh Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
203 | CS130335 | Lê Thị Minh Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
204 | CS130168 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
205 | CS130288 | Nguyễn Quán Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
206 | CS130105 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
207 | CS130148 | Trần Thị Kim Thuỷ | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
208 | CS130107 | Trần Hậu Toàn | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
209 | CS130271 | Võ Trần Minh Trâm | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
210 | CS130117 | Nguyễn Hữu Trí | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
211 | CS130060 | Trần Văn Trọng | Nam | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
212 | CS130058 | Trần Thiên Trung | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
213 | CS130329 | Nguyễn Phi Trường | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
214 | CS130194 | Trần Thái Tuấn | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
215 | CS130162 | Tạ Thanh Tùng | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
216 | CS130210 | Đặng Kim Tuyền | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
217 | CS130151 | Vũ Thị Tuyết | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
218 | CS130301 | Nguyễn Thị Thu Uyên | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
219 | CS130200 | Trần Hải Vinh | Nam | Quản trị kinh doanh | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
220 | CS130360 | Nguyễn Yến Vy | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
221 | CS130061 | Trần Lê Phương Yên | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
222 | CS130273 | Tiêu Ngọc Yến | Nữ | Quản trị kinh doanh | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
223 | CS130046 | Trương Quốc An | Nam | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
224 | CS130375 | Võ Thị Hà An | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
225 | CS130410 | Lê Phương Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
226 | CS130303 | Phạm Thị Lan Anh | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
227 | CS130012 | Lưu Minh Châu | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
228 | CS130338 | Lê Trần Tấn Đạt | Nam | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
229 | CS130088 | Hồ Thị Đức | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
230 | CS130239 | Đặng Thuỳ Dương | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
231 | CS130049 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
232 | CS130177 | Nguyễn Trúc Hà Duyên | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
233 | CS130110 | Lê Thị Ngọc Giàu | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
234 | CS130408 | Trần Thị Ngọc Hân | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
235 | CS130193 | Nguyễn Trung Hiếu | Nam | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
236 | CS130278 | Nguyễn Huỳnh Trúc Linh | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
237 | CS130394 | Lê Minh Mẫn | Nam | Quản trị khách sạn | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
238 | CS130246 | Trương Gia My | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
239 | CS130081 | Lê Văn Hữu Nghị | Nam | Quản trị khách sạn | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
240 | CS130215 | Nguyễn Như Nguyệt | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
241 | CS130185 | Trần Thị Huỳnh Như | Nữ | Quản trị khách sạn | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
242 | CS130154 | Trương Thị Huỳnh Như | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
243 | CS130268 | Trần Minh Nhựt | Nam | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
244 | CS130217 | Trần Thị Thuý Phương | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
245 | CS130229 | Nguyễn Thị Ánh Sáng | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
246 | CS130141 | Ngô Thanh Tâm | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
247 | CS130165 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
248 | CS130159 | Phan Thanh Thảo | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
249 | CS130158 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
250 | CS130228 | Thái Thị Kiều Tiên | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
251 | CS130073 | Nguyễn Duy Tiến | Nam | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
252 | CS130062 | Nguyễn Nhân Trung Tín | Nam | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
253 | CS130401 | Trần Thị Kim Trân | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
254 | CS130018 | Ngô Thì Trinh | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
255 | CS130290 | Trần Thị Mộng Tuyền | Nữ | Quản trị khách sạn | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
256 | CS130277 | Lê Nguyễn Diễm Yến | Nữ | Quản trị khách sạn | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
257 | CS130295 | Nguyễn Thị Thuý An | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
258 | CS130092 | Khuất Thị Kim Anh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
259 | CS130179 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
260 | CS130352 | Nguyễn Trần Bảo Châu | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
261 | CS130270 | Tăng Kim Châu | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
262 | CS130334 | Lâm Kim Chi | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
263 | CS130227 | Phạm Ngọc Ánh Đoan | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
264 | CS130369 | Nguyễn Đỗ Khánh Dung | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
265 | CS130052 | Nguyễn Thuỳ Dương | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
266 | CS130237 | Phan Thanh Nhựt Hào | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
267 | CS130356 | Nguyễn Thị Ngọc Hồng | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
268 | CS130287 | Nguyễn Như Thuý Huyền | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
269 | CS130240 | Bào Lâm Khang | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
270 | CS130010 | Huỳnh Lê | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
271 | CS130264 | Cao Phi Yến Linh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
272 | CS130059 | Dương Mỹ Linh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
273 | CS130274 | Nguyễn Thị Gia Linh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
274 | CS130067 | Trần Mỹ Loán | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
275 | CS130203 | Trần Huỳnh Nam | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
276 | CS130374 | Lê Đại Nghĩa | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
277 | CS130064 | Võ Trọng Nghĩa | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
278 | CS130269 | Lý Bảo Ngọc | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
279 | CS130328 | Phạm Thị Thanh Nguyên | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
280 | CS130098 | Nguyễn Hà Yến Nhi | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
281 | CS130265 | Nguyễn Thành Phát | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
282 | CS130267 | Đỗ Hùng Phúc | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
283 | CS130388 | Lê Hoàng Phúc | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
284 | CS130191 | Nguyễn Ngọc Quyên | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
285 | CS130120 | Trần Thị Hồng Quyên | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
286 | CS130323 | Lê Hoàng Sơn | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
287 | CS130266 | Huỳnh Nhựt Thái | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
288 | CS130138 | Trần Ngọc Thiên Thanh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
289 | CS130123 | Hồ Thị Thanh Thảo | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
290 | CS130075 | Lê Thu Thảo | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
291 | CS130108 | Nguyễn Mộc Thảo | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
292 | CS130111 | Lê Anh Thoại | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
293 | CS130041 | Dương Thuỷ Tiên | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
294 | CS130096 | Nguyễn Thị Mỹ Tiên | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
295 | CS130218 | Trương Đức Toàn | Nam | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
296 | CS130249 | Nguyễn Bạch Nhã Trân | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
297 | CS130190 | Ngô Hoàng Phương Trang | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
298 | CS130322 | Nguyễn Diễm Trinh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
299 | CS130035 | Nguyễn Thuỷ Trúc | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
300 | CS130003 | Phạm Thị Thanh Trúc | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
301 | CS130080 | Huỳnh Thuý Vi | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
302 | CS130008 | Nguyễn Tường Vi | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
303 | CS130202 | Nguyễn Thị Kim Vĩ | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
304 | CS130019 | Phạm Huỳnh Như Ý | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
305 | CS130317 | Trần Nhã Yến | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
306 | CS130429 | Nguyễn Lê Bội Minh | Nữ | Kinh doanh quốc tế | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
307 | CA130402 | Cao Duyên Anh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
308 | CA130286 | Huỳnh Minh Anh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
309 | CA130053 | Ngô Bửu Quỳnh Anh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
310 | CA130298 | Nguyễn Trâm Anh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
311 | CA130382 | Nguyễn Vân Anh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
312 | CA130118 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
313 | CA130315 | Nguyễn Dương Thu Cúc | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
314 | CA130211 | Hồ Thị Ngọc Đào | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
315 | CA130349 | Nguyễn Thành Đạt | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
316 | CA130207 | Nguyễn Ngọc Diệp | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
317 | CA130182 | Đồng Khánh Duy | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
318 | CA130072 | Nguyễn Thuý Duy | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
319 | CA130342 | Quách Kim Duyên | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
320 | CA130396 | Võ Thị Kim Giàu | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
321 | CA130314 | Ngô Thanh Hân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV04 |
322 | CA130368 | Nguyễn Ngọc Khánh Hân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
323 | CA130299 | Đặng Phú Hào | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
324 | CA130308 | Lê Thị An Hảo | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
325 | CA130296 | Tăng Mỹ Hảo | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
326 | CA130161 | Bùi Thị Diệu Hiền | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
327 | CA130135 | Trần Hoàng Quỳnh Hoa | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
328 | CA130341 | Phạm Lê Huy Hùng | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
329 | CA130206 | Huỳnh Ngọc Hường | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
330 | CA130197 | Lâm Huỳnh Huy | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
331 | CA130044 | Huỳnh Thị Kiều Khanh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
332 | CA130305 | Đặng Lâm Ngọc Khánh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
333 | CA130241 | Mai Chí Linh | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
334 | CA130180 | Nguyễn Thị Diễm Linh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
335 | CA130099 | Trần Nguyễn Khánh Linh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
336 | CA130304 | Trần Thị Loan | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
337 | CA130399 | Đặng Nguyễn Trúc Mai | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
338 | CA130036 | Đặng Đại Mẫn | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
339 | CA130106 | Văn Võ Tuệ Mẫn | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN Fundamental | 13P02 | VOV08 |
340 | CA130134 | Nguyễn Ngọc Nhật My | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
341 | CA130343 | Nguyễn Hoài Nam | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
342 | CA130321 | Quan Hồng Ngân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
343 | CA130414 | Trương Trần Diệu Ngân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
344 | CA130125 | Vũ Thị Hồng Ngân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
345 | CA130280 | Châu Ngọc Bảo Ngọc | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
346 | CA130261 | Huỳnh Như Ngọc | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
347 | CA130310 | Nguyễn Thị Bích Nguyên | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
348 | CA130026 | Lê Minh Nhân | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
349 | CA130166 | Phạm Minh Nhật | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
350 | CA130149 | Tạ Minh Nhật | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
351 | CA130281 | Trần Minh Nhật | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
352 | CA130175 | Đoàn Ngọc Nhi | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
353 | CA130284 | Lư Việt Nhi | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
354 | CA130254 | Thái Lâm Yến Nhi | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
355 | CA130292 | Võ Tuyết Nhi | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
356 | CA130275 | Huỳnh Như | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
357 | CA130362 | Dương Thị Hồng Nhung | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
358 | CA130345 | Lâm Thành Phát | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
359 | CA130196 | Huỳnh Sĩ Phú | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
360 | CA130016 | Tô Tiểu Phụng | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
361 | CA130390 | Trương Kim Phượng | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
362 | CA130178 | Nguyễn Thị Cẩm Quỳnh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
363 | CA130365 | Lâm Kim Thanh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
364 | CA130425 | Phan Thành Thạnh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
365 | CA130263 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV11 |
366 | CA130164 | Phạm Lai Phương Thảo | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
367 | CA130038 | Nguyễn Gia Thịnh | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
368 | CA130167 | Vũ Thị Kim Thơ | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
369 | CA130139 | Lê Ngọc Anh Thư | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
370 | CA130326 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
371 | CA130316 | Phan Thị Minh Thư | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
372 | CA130371 | Trần Hữu Tính | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
373 | CA130101 | Ngô Thanh Trà | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
374 | CA130294 | Huỳnh Thị Ngọc Trân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
375 | CA130404 | Phạm Thị Bão Trân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
376 | CA130057 | Thái Bảo Trân | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
377 | CA130403 | Lê Thị Bé Trang | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
378 | CA130306 | Trần Yến Trang | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
379 | CA130340 | Nguyễn Thị Diễm Trinh | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
380 | CA130357 | Liêu Thị Thanh Trúc | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P13 | VOV06 |
381 | CA130257 | Lê Thị Ngọc Tuyết | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN Fundamental | 13P02 | VOV09 |
382 | CA130387 | Nguyễn Thị Phương Uyên | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
383 | CA130350 | Nguyễn Quốc Việt | Nam | Ngôn ngữ Anh | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
384 | CA130006 | Phùng Triệu Vy | Nữ | Ngôn ngữ Anh | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
385 | CA130279 | Nguyễn Thuý Ái | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
386 | CA130232 | Nguyễn Thị Kiều Anh | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
387 | CA130140 | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
388 | CA130333 | Nguyễn Thị Ngọc Cầm | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN Fundamental | 13P02 | VOV07 |
389 | CA130230 | Lê Mai Minh Châu | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
390 | CA130077 | Hồ Thanh Duy | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
391 | CA130181 | Lê Thị Thuý Duy | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
392 | CA130147 | Huỳnh Thị Bích Hà | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P07 | VOV10 |
393 | CA130188 | Quang Thị Ngọc Hậu | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
394 | CA130212 | Võ Thị Diễm Hương | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
395 | CA130087 | Phạm Minh Khiết | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
396 | CA130086 | Trần Trọng Khoa | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
397 | CA130383 | Quách Kim Láng | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P05 | VOV05 |
398 | CA130259 | Nguyễn Huỳnh Khánh Linh | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P06 | VOV05 |
399 | CA130416 | Hoàng Thị Khánh Ly | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
400 | CA130102 | Vũ Thị Mai | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN Fundamental | 13P01 | VOV01 |
401 | CA130337 | Nguyễn Thị Kiều My | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
402 | CA130068 | Võ Thị Mỹ Ngân | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P04 | VOV10 |
403 | CA130331 | Đoàn Thảo Nguyên | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
404 | CA130119 | Lê Thị Huỳnh Như | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P15 | VOV03 |
405 | CA130031 | Mạc Lê Cẩm Nhung | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
406 | CA130129 | Lê Thị Kim Nhựt | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P03 | VOV04 |
407 | CA130189 | Lê Nguyễn Ngọc Quỳnh | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
408 | CA130372 | Lê Minh Sang | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
409 | CA130426 | Nguyễn Thị Sen | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
410 | CA130400 | Nguyễn Thị Tuyết Thanh | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
411 | CA130130 | Trần Thị Xuân Thảo | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P12 | VOV12 |
412 | CA130221 | Nguyễn Thị Minh Thi | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
413 | CA130155 | Ngô Thị Yến Thu | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P08 | VOV07 |
414 | CA130089 | Nguyễn Thị Anh Thư | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P10 | VOV02 |
415 | CA130144 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
416 | CA130150 | Vỏ Song Toàn | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P11 | VOV11 |
417 | CA130032 | Đặng Ngọc Thuỳ Trang | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P06 | VOV06 |
418 | CA130330 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 1 | 13P07 | VOV12 |
419 | CA130363 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
420 | CA130093 | Phạm Thị Mỷ Viện | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P14 | VOV09 |
421 | CA130419 | Võ Thế Vỹ | Nam | Ngôn ngữ Nhật | TN 2 | 13P09 | VOV08 |
422 | CA130428 | Dương Thị Quỳnh Như | Nữ | Ngôn ngữ Nhật | TN 3 | 13P13 | VOV06 |